bắc cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc cực+ noun
- North pole
- khí hậu miền Bắc cực
the North pole climate
- sao Bắc cực
the pole-star
- khí hậu miền Bắc cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắc cực"
- Những từ có chứa "bắc cực":
bắc cực sao bắc cực
Lượt xem: 683